STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80161 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200041 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
80162 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200042 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
80163 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
80164 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
15/01/2022
|
|
80165 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
289/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
80166 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
52/PL-AN
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
80167 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
09/12/HT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
80168 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2206223/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
80169 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
07.01/24/VHD
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
80170 |
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018932 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|