STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80171 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2183A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
80172 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2183A/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
80173 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 576.21/180000026/PCBPL-BYT | NGUYỄN THẾ LINH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
80174 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 864/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
80175 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 905/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
80176 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2263A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
80177 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 304/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
80178 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO HOA MẶT TRỜI | 01/PL-HMT |
Còn hiệu lực 25/02/2022 |
|
|
80179 | Máy đo huyết áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN | 01/PL |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
80180 | máy đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 05/2022/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|