STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80171 |
Máy laser CO2 Scan |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2342 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
80172 |
Máy laser CO2 trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
209/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|
80173 |
Máy laser CO2 điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80174 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191206 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
80175 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191346 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
80176 |
Máy laser Co2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200514 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
80177 |
Máy Laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
01/2022/KQPL-PS
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
80178 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
04/2023-PL/TT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
80179 |
Máy laser CO2 điều trị da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
132/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
80180 |
Máy laser CO2 điều trị da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210167 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|