STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80191 | Phôi sứ Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA | 012022/DMAX-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80192 | Phôi sứ Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2842A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
80193 | Phôi sứ Zirconia dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 948/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
80194 | Phôi thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (implant) | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 158/190000031/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 15/03/2022 |
|
|
80195 | Phôi thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (implant) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 158/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
80196 | Phôi thấu kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 411-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT KÍNH SÀI GÒN |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
80197 | Phôi tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 232-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
80198 | Phôi trụ phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
80199 | Phôi trụ liên kết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
80200 | Phôi trụ liên kết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|