STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80191 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
80192 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
80193 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1038'/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
80194 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0887/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
80195 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1039/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
80196 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
17/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
80197 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-115/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
80198 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-116/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
80199 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1263/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
80200 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
082-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|