STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80201 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
087-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
80202 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
63/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
80203 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1541/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
80204 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181728 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
80205 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
36/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
80206 |
Máy Phân Tích Miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
66/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
80207 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0003
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80208 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0004
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80209 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0005
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80210 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0006
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|