STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80211 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0005
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80212 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0006
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80213 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0009
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80214 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
381/2021/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
80215 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
05/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
80216 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-014/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
80217 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2609A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
80218 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2382A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
80219 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VINH |
G18-220825-0001
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
80220 |
Máy phân tích Miễn Dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
29 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|