STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80211 |
Máy laser cường độ cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL03
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
80212 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG Y TẾ QMED |
CV01-2022/KQPL/QMED
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
80213 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
80214 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
80215 |
Máy Laser diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
04/2023/PL-GG2
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
80216 |
Máy Laser Diode |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/10/2022
|
|
80217 |
Máy laser Diode dùng cho da liễu TONURV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
0301-QHV/2022/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
80218 |
Máy laser Diode điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200513 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
80219 |
Máy laser dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01C-2023/PLLACO-WPK
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
80220 |
Máy laser dùng trong nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210238 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|