STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80221 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
100-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
80222 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
2112/23/TP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
80223 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
80224 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
80225 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
80226 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-589/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
80227 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-805/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
80228 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
57-2019/ 170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
21/11/2019
|
|
80229 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1038/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|
80230 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
078-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Đã thu hồi
23/09/2020
|
|