STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80241 |
Máy phân tích miễn dịch hóa phát quang tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
01-2024/AnBinh-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
80242 |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
28.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
80243 |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
08/2023PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
80244 |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang và hóa chất chạy cho xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
01922 PL-TEKMAX
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
80245 |
Máy phân tích miễn dịch Multicare™ Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
80246 |
Máy phân tích miễn dịch nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
04/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
80247 |
Máy phân tích miễn dịch nhanh |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
111/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|
80248 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F100 Analyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
80249 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F100 Analyzer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
80250 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F200 Analyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|