STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80251 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
CERAMOPTEC01/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
80252 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80253 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80254 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80255 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80256 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
80257 |
Máy laser Er:Yag 2940nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
407 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
80258 |
Máy laser fox ( kèm phụ kiện trang sau) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
20054MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Anh Và Em |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
80259 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
01-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
80260 |
Máy Laser Fractional CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6072021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|