STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80261 |
Máy Kiểm Tra Sức Khỏe Bệnh Nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
170624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
80262 |
Máy kiểm tra thị lực và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
003/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
80263 |
Máy kiểm tra thiết bị nghe HIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181509 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
80264 |
Máy kiểm tra thiết bị trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
05-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
80265 |
Máy kiểm tra thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
09-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
80266 |
Máy kiểm tra độ tuỷ sống của răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
183/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
80267 |
Máy lắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
PL/HELMER-NHA/PF
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
80268 |
Máy lắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
251022-02/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
80269 |
Máy lắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-02/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
80270 |
Máy lắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1937 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|