STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80281 |
Máy kích điện tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
01/2022/YUHAN-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
80282 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0620
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
80283 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
80284 |
Máy kiểm soát lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0220
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
80285 |
Máy kiểm soát nhiệt độ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
012.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
80286 |
Máy kiểm soát nồng độ khí NO/ NO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
108 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
80287 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
1203.PLB/LUGIA.2023
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2023
|
|
80288 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân (dùng trong y tế) và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
80289 |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân. Gồm: Máy chính: 01 hệ thống Ống dẫn khí: 01 cái Chăn quấn (IOB Patient warming Blanket): 16 loại ( model: Từ IOB -001 đến IOB-016) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
80290 |
Máy kiểm soát thân nhiệt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|