STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80301 |
Máy Laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
130-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Thiết Bị Y Tế Thành Khoa |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
80302 |
Máy laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/DAEJU-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80303 |
Máy laser CO2 phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
26-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
80304 |
MÁY LASER CO2 PHẨU THUẬT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/3/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
80305 |
Máy laser CO2 Scan |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2342 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
80306 |
Máy laser CO2 trẻ hoá da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
209/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/03/2021
|
|
80307 |
Máy laser CO2 điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1632018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
80308 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191206 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
80309 |
Máy laser CO2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191346 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
80310 |
Máy laser Co2 điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200514 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|