STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80311 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020156A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
80312 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0078/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
80313 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0079/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
80314 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM | 17052022-2/PCBPL-VNHN |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
80315 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM | 20092022/PCBPL-VNHN |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
80316 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | 1508-2022/PLB-BYT |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
80317 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 03/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
80318 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA | 2106-2023/PLB-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2023 |
|
|
80319 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M | SNC/PL-01 |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
80320 | Máy đo huyết áp bắp tay điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M | SNC/PL-01 |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|