STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80341 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/AG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
80342 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/AG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
80343 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/AG-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
80344 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2184A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
80345 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2482/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
80346 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
22-4/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
80347 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
09/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
80348 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
02/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
80349 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
19/2022-ANA/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
80350 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
20/2022-ANA/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|