STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80341 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
80342 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
80343 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
80344 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 76-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
80345 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 234/MCV/0321 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
80346 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1032/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
80347 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 25072022/BPL-DD |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
80348 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
80349 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
80350 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|