STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80351 |
Máy làm đẹp da công nghệ Q-Switched Nd:YAG Laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
09/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
80352 |
Máy làm đẹp da công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
01/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
80353 |
Máy làm đẹp da công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
01/2023/PL-PPL
|
|
Đã thu hồi
06/01/2023
|
|
80354 |
Máy làm đẹp da công nghệ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
01/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
80355 |
Máy làm đẹp da Factional RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
05/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
80356 |
Máy làm đẹp da Factional RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
05/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
80357 |
Máy làm đẹp da Fractional RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2510A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
80358 |
Máy làm đẹp da Fractional RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2513A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
80359 |
Máy làm đẹp da sử dụng công nghệ nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
09/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
80360 |
Máy làm đẹp da sử dụng công nghệ nâng cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
09/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|