STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80351 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MTV CVS MEDICAL | 03/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
80352 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-52/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
80353 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 396-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
80354 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
80355 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MTV CVS MEDICAL | 04/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
80356 | Stent kim loại thực quản phủ bán phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
80357 | Stent kim loại thực quản phủ toàn phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
80358 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
80359 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
80360 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2021.02/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|