STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80361 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
090323-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
80362 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
MNT800-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
80363 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
19/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
80364 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
030623/HN-ZyBio
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
80365 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1107
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
80366 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
170723-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
80367 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
020/HANGZHOU/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
80368 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM |
01/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
80369 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC KHANG |
01/2023/YTPK-PLCBB
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
80370 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2908/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|