STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80371 | Máy đo huyết áp cùng phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT | 1108-VBPL/NCAT |
Đã thu hồi 11/08/2022 |
|
|
80372 | Máy đo huyết áp di động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 07/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
80373 | Máy đo huyết áp Fusaka (Fusaka Blood Pressure Monitor) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRẦN HOÀNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
80374 | Máy đo huyết áp Kingsport | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XNK PHÁT TRIỂN ĐÔNG DƯƠNG | 01/2022/PLTTBYT - ĐD |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
80375 | Máy đo huyết áp Kingsport | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ | 01/2022/PLTTBYT-BM |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
80376 | Máy đo huyết áp Kingsport | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ | 01/2022/PLTTBYT-BM |
Đã thu hồi 02/11/2022 |
|
|
80377 | Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
80378 | Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG | 02/2022/PL_TRIVUONG |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
80379 | Máy đo huyết áp ngoài da và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG | 10PL/MD-2022 |
Còn hiệu lực 20/04/2023 |
|
|
80380 | Máy đo huyết áp người lớn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|