STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80371 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
61PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
80372 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23013 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
80373 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
71/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
80374 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
192/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
80375 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
05/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
80376 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐP/BILIM-01/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
80377 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐPC/HSY-01/2022
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
80378 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01/2022NL-DFI/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
80379 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDISUN |
04/2024/PL-MEDISUN
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
80380 |
Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000928/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|