STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80371 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
80372 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
105a/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
80373 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
80374 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
80375 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
80376 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
04/LH-UNION
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
80377 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
07/LH-UNION
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
80378 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
012022/BKP-PLB
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
80379 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
022023/BKP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
80380 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|