STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80381 |
Máy lập trình điều chỉnh thiết bị trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
10-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
80382 |
Máy LASER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
02-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
80383 |
Máy laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
80384 |
Máy laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
80385 |
Máy laser ( kèm phụ kiện theo phụ lục ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
31019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
80386 |
Máy laser (kèm phụ kiện theo phụ lục ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
31019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
05/10/2019
|
|
80387 |
Máy laser 70W Megapulse 70+ (22860070) và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
02/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thành Phương |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
80388 |
Máy laser bán dẫn điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
06-1218/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển thương mại, dịch vụ và trang thiết bị y tế Đại Hữu |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
80389 |
Máy laser C02 Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
366/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
80390 |
Máy laser cắt xương nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
59321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|