STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80381 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 386.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
80382 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-143/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
80383 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-143REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
80384 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1221 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
80385 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/453 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
80386 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 2022002/HKT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
80387 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 01/2022/HN-PCBPL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80388 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/130 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
80389 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 984/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
80390 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 63/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|