STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80401 |
Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
07PL-2020/180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
80402 |
Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện đi kèm ( Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3482 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
80403 |
Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện đi kèm ( Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3482S PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
80404 |
Máy phân tích nước tiểu và que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHAN NGUYỄN |
03.2024/PN-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
80405 |
Máy phân tích nước tiểu và soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
57/2022-AVE/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
80406 |
Máy phân tích nước tiểu đa năng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
1906-1/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
80407 |
Máy phân tích nước tiểu, hoá chất và vật tư tiêu hao sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
02/2018/170000089/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Còn hiệu lực
16/05/2020
|
|
80408 |
Máy phân tích phân tự động |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3122PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
80409 |
Máy phân tích phân tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3122 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
80410 |
Máy phân tích protein riêng biệt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
42/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|