STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80411 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 381/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80412 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 382/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80413 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 382/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80414 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80415 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80416 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80417 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80418 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 374/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80419 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 374/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80420 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 374/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|