STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80411 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
80412 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
80413 |
Máy laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-20-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
80414 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
80415 |
Máy Laser quang đông sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
80416 |
Máy laser SLT điều trị trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
80417 |
Máy laser tần số thấp kết hợp điện châm không kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
80418 |
Máy laser thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0801/FMP
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
80419 |
Máy laser Thulium 1927nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
406 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
80420 |
Máy laser trẻ hóa da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181318.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|