STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80421 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 374/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
80422 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-130/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
80423 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-131/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
80424 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 64/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80425 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 64/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80426 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 64/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80427 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80428 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80429 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80430 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|