STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80431 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80432 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80433 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80434 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80435 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80436 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80437 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80438 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
80439 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80440 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|