STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80441 | Máy đo huyết áp tự động và các phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2059 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
80442 | Máy đo huyết áp tự động và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200716-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
80443 | Máy đo huyết áp tự động và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23072203/MP-BPL |
Còn hiệu lực 22/07/2023 |
|
|
80444 | Máy đo huyết áp tự động và phụ kiện tiêu chuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 188A/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
80445 | Máy đo huyết áp tự động để bàn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 2022-06/HL-PCBPL/BP868F |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
80446 | Máy đo huyết áp tự động để bàn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM | 2302.23/KQPL-MEDID |
Còn hiệu lực 03/03/2023 |
|
|
80447 | Máy đo huyết áp tự động để bàn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ | 210-2023/PLBTYT-DD |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
80448 | Máy đo huyết áp tự động để bàn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC | 2022-04/HL-PCBPL |
Đã thu hồi 10/06/2022 |
|
|
80449 | Máy đo huyết áp và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190813 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
80450 | Máy đo huyết áp và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200656 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|