STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80441 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80442 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80443 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80444 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80445 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80446 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80447 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80448 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80449 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80450 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|