STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80441 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0894/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
80442 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0893/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
80443 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0888/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
80444 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/Furuno-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
80445 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/Furuno-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
80446 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/Furuno-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
80447 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2761 PL
|
Công ty TNHH thiết bị y tế T&Q |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
80448 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
175/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
80449 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
88/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
80450 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2436 PL
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/01/2020
|
|