STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80451 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
009-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật An Sinh |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
80452 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3104-1PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN SHAFEI TE |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
80453 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
50/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|
80454 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
529/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
80455 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
188/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
80456 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
189/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
80457 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
190/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
80458 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
191/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
80459 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
193/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
80460 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
195/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|