STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80451 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80452 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80453 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80454 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80455 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80456 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80457 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80458 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80459 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80460 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|