STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80461 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80462 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
80463 | Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể HIV trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 36HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
80464 | Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HBsAg trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 38HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
80465 | Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 37HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 02/06/2020 |
|
80466 | Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên D (RH1) trên bề mặt hồng cầu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 47HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
80467 | SinuFresh Kids | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1064/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
80468 | SINUFRESH PLUS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 641/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
80469 | Siro ho | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 885/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
80470 | Siro ho | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 46-2022/VPC |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|