STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80471 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1543/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
80472 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3714 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị Y tế T&Q |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
80473 |
MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
145/CAI-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
80474 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2294/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
80475 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2022-0225
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
80476 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0007
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80477 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0008
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
80478 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
03/2022/BPL-AV
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
80479 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
80480 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
41/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|