STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80481 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
62/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
80482 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
92/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
80483 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
27-2022/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
80484 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
27-2022/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
80485 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
07.12022/AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
80486 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
83/PL-AN/22
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
80487 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
2811-01/2022/MDV-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
80488 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
02C-1/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
80489 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-1205
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
80490 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
088-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|