STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80491 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
80492 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
05/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
80493 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
051/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
80494 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
011/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
80495 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
01/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
80496 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03111/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
80497 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
202302/PCBPL-SDS
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
80498 |
Máy lèn nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
10.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
80499 |
Máy lèn nhiệt không dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210680-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
80500 |
Máy lèn nhiệt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
270524/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|