STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80491 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
01B/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2023
|
|
80492 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
22012-011312/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
80493 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
22013-011312/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
80494 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
22011-011312/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
80495 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
MSH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
80496 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
23001-010302/170000140/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
80497 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2209226/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
80498 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
080523-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
80499 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
36/CV/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
80500 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
230001201/PCBB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|