STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80501 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2908/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
80502 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2908/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
80503 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2707/AB-DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
80504 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
80505 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
80506 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
80507 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
80508 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
911/VB
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
80509 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
222/VB
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
80510 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
03/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|