STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80511 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2901AB-SEAMATY
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
80512 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
240301-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
80513 |
Máy phân tích sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
80a/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
80514 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
01PL-DVC/ 180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
80515 |
Máy phân tích sinh hoá |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
02PL-DVC/ 180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
80516 |
Máy phân tích sinh hoá |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
04PL-DVC/ 180000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
80517 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-11/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
80518 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-11/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
80519 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-11/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
80520 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-58/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
31/12/2019
|
|