STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80541 |
Máy laser điều trị da thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
17/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
80542 |
Máy laser điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200720 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
80543 |
Máy laser điều trị da và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200720-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
80544 |
Máy Laser điều trị da và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
270 VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
80545 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
01112022-ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
80546 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
05/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
80547 |
Máy laser điều trị dùng trong da liễu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
05092023/ERADA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
80548 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
19IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
80549 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
06/3110/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
80550 |
Máy laser điều trị dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
24-02LH/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|