STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80551 |
Máy laser dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
C |
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
2563 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
80552 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
05/2024/PLTTBYT-DP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
80553 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
04/2024/210000013/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
80554 |
Máy laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
NL2022-005/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
80555 |
Máy Laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
05/2024/210000013/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
80556 |
Máy Laser dùng trong điều trị thẩm mỹ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NT009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
80557 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80558 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80559 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
80560 |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/CeramOptec-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|