STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80561 | Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy | TTBYT Loại C | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH | 02/2022-BJC/TA-PL |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
80562 | Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy trong máu. | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018227 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
80563 | Máy đo nhịp tim và nồng độ Oxy Maxcare Max104 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 261/BJC-2021/190000011/PCBPL-BYT | Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
80564 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 51/170000001/PCBPL-BYT (2020) |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
80565 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2536A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
80566 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN | 01/2022/TH AN |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
80567 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN | 02/2022/TH AN |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
80568 | Máy đo Niệu dòng đồ (Uroflowmeter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018575 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80569 | Máy đo niệu động học | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 48/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
80570 | Máy đo niệu động học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2535A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|