STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80561 |
Máy làm đầy sinh học plasma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2430A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
80562 |
Máy làm đẹp bằng ánh sáng BellaLux Lite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
13/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
80563 |
Máy làm đẹp bằng ánh sáng BellaLux Lite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
11/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
80564 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
02/2023/PL-PCT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
80565 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
04/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
80566 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
41/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
80567 |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
42/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
80568 |
Máy làm đẹp công dụng xóa nốt ruồi, trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2674A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
80569 |
Máy làm đẹp công dụng xóa nốt ruồi, trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2659A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
80570 |
Máy làm đẹp công nghệ vi kim RF Microneedle và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|