STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80571 | Phụ tùng máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV018/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80572 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80573 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80574 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80575 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 007/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
80576 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV036/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80577 | Phụ tùng máy đo loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-MEDILINK |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
80578 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV028/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80579 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV025/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80580 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV023/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|