STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80581 |
Mắc cài chỉnh nha (Bracket) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
79/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
80582 |
Mắc cài chỉnh nha (Bracket) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2297A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
80583 |
Mắc cài chỉnh nha các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180731-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
80584 |
Mắc cài chỉnh nha kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-51
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
80585 |
Mắc cài chỉnh nha kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-11
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
80586 |
Mắc cài chỉnh nha kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-72
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
80587 |
Mắc cài chỉnh nha sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
80588 |
Mắc cài chỉnh nha và phụ kiên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
12072024/MC-MCVPK
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
80589 |
Mắc cài chỉnh nha. |
B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIẢI PHÁP SAO VIỆT |
02/2022-PL-SV
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
80590 |
Mắc cài chỉnh răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
194-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|