STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80581 | Ống nuôi cấy (ống thử) các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
80582 | ỐNG PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1089/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
80583 | Ống PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 265/21/170000116/ PCBPL-BYT, | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
80584 | Ống PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
80585 | Ống PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
80586 | Ống PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) | 2023006PL/Getzbros |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
80587 | Ống PCR, dải ống PCR các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
80588 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 03.17/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
80589 | ỐNG PENROSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 08.18/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
80590 | Ống penrose | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 01.21/170000057/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực 09/01/2021 |
|