STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80591 |
Máy phân tích sinh hóa kèm điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
20/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/12/2019
|
|
80592 |
Máy phân tích sinh hóa kèm điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
22/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
04/12/2019
|
|
80593 |
Máy phân tích sinh hoá khô tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
2112/24/TP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
80594 |
Máy phân tích sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
03B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
80595 |
Máy phân tích sinh hoá nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
1906-1/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
80596 |
Máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-03/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
80597 |
Máy phân tích sinh hóa nước tiểu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-97/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
20/11/2019
|
|
80598 |
Máy phân tích sinh hóa nước tiểu UC- 3500 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
17/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
80599 |
Máy phân tích sinh hóa tích hợp khối phân tích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
33/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
27/04/2020
|
|
80600 |
MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NV002/170000073/ PCBPL-BYT (Navimed)
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|