STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80611 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
010/SP/2019/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
80612 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
80613 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/FI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
80614 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
015/SP/2021/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH EIE Vietnam |
Còn hiệu lực
28/06/2021
|
|
80615 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
022/SP/2022/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
80616 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
20.2023/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
80617 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-01/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
80618 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
EIE-001-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
80619 |
Máy laser trị liệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL1
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
80620 |
Máy laser trị liệu (Máy laser trị liệu không xâm lấn, Laser điều trị không xâm lấn, Máy laser chiếu, Máy laser châm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
028/SP/2023/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|