STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80641 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2220-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
80642 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 2221-TA/BPL-HCM |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
80643 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-20/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
80644 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-21/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
80645 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 02/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80646 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 03/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80647 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 04/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80648 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 05/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
80649 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 1503KL/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2023 |
|
|
80650 | Máy đo nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM | 230801/PLB-PRVN |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|