STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80651 | Phụ tùng bóng bóp giúp thở | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 101-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
80652 | Phụ tùng cho hệ thống điều phối hơi thở chủ động ELEKTA (Bộ lọc hơi thở -ABC Mouthpiece filter kit) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019597/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
80653 | Phụ tùng dùng cho máy cắt đốt, phòng mổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV004b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80654 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV006-1/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80655 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV019/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80656 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV034/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80657 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
80658 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 003/2022/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
80659 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 004/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
80660 | Phụ tùng hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV031/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|