STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80651 | Máy đo huyết áp để bàn | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2918 PL | Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
80652 | Máy đo huyết áp để bàn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 68/2022/CV-VQ |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
80653 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2017TVC-PL37/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
80654 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 094A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
80655 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 128-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
80656 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 200-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực 17/08/2019 |
|
80657 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 952/180000028/ PCBPL-BYT | Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
80658 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
80659 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|
80660 | Máy đo huyết áp điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 02/03/2020 |
|