STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80671 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 102/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 08/12/2020 |
|
80672 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0716PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
80673 | Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 18-TA/IC/170000038/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80674 | Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2015-TA/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
80675 | Máy đo nhãn áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 29IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80676 | Máy đo nhãn áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 67/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2023 |
|
|
80677 | Máy đo nhãn áp tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 26/200000006/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 24/04/2023 |
|
|
80678 | Máy đo nhãn áp và bề dày giác mạc không tiếp xúc và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 011/MT-KQPLTTBYT/2019 |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
80679 | Máy đo nhãn áp và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 226/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
80680 | Máy đo nhãn áp, khảo sát đặc tính cơ sinh học bề mặt nhãn cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 248/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|