STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80711 |
MÁY PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN CƠ THỂ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
104/Seca-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
80712 |
MÁY PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN CƠ THỂ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
104/Seca-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
80713 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6902021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2022
|
|
80714 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ALTECH COMPUTER SYSTEM |
01/2023/ALTECH-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
80715 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
80716 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
01/2024/PL/NT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
80717 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
02/2024/PL/NT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
80718 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-09/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
80719 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-10/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
80720 |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0724
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|