STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80721 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80722 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 07/2022-J-One/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80723 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 07/2022-J-One/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80724 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 09042018-02/VT/PL |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
80725 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 02/PCBPL/CPV-APELEM |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
80726 | Máy đo loãng xương toàn thân | Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 09042018-024/T/PL |
Đã thu hồi 17/11/2022 |
|
|
80727 | Máy đo loãng xương và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1855/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
80728 | Máy đo loãng xương và phụ kiên đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 698/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
80729 | Máy đo loãng xương và phụ tùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV016/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
80730 | Máy đo loãng xương và phụ tùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV030/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|