STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80721 | PROENDOS ™ Disposable Surgical Linear Stapler | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
80722 | PROENDOS™ Articulated Reload | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 152-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 4-LIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
80723 | Progesterone EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80724 | Prolactin EIA 96 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80725 | Protect Skin As Desired | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y TOÀN MAI | 1-22/CBPL-DONGYTOANMAI |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
80726 | Protein resudue test prosafe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
80727 | Protein (Urine and CSF) * 1x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80728 | Protein (Urine and CSF) Standard 2 g/L 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80729 | Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
80730 | Protocare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|