STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80731 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Inbody 570 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
002-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
80732 |
Máy phân tích thành phần cơ thể InBody 770 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
168-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
80733 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Inbody 770 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
002-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
80734 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Inbody 970 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
413-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
80735 |
Máy phân tích thành phần cơ thể InBody Dial |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1675/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
21/07/2019
|
|
80736 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Inbody H20N |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
454-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
80737 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Inbody S10 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
80738 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Inbody S10 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
002-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
80739 |
Máy phân tích thành phần cơ thể Yscope |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
413-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
80740 |
Máy phân tích thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
17/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|