STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80741 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210834-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
80742 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2803-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
80743 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1005/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|
|
80744 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1005-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
80745 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1005-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
80746 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 0410/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
80747 | Sứ nha khoa (Estar G-Press) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 696.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
80748 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 45/MED1118/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
80749 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 46/MED1118/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
80750 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 47/MED1118/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|