STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80741 |
Máy phân tích thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-666/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
17/02/2020
|
|
80742 |
Máy phân tích thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
66/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
04/01/2020
|
|
80743 |
Máy phân tích thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
89/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
80744 |
Máy phân tích thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
319/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
08/12/2020
|
|
80745 |
Máy phân tích tinh trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
80746 |
Máy phân tích tinh trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
110624/PL Hamilton
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
80747 |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2749 PL
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
80748 |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2589/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
80749 |
Máy phân tích tốc độ lắng máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
04B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
80750 |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
59/2022-EliTech/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|