STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80751 |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD_RA-D-30-10/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
80752 |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
142-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
80753 |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD_RA-D-30-12/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
80754 |
Máy phân tích tròng kính tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
36/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
80755 |
Máy phân tích tư thế (Máy tập thăng bằng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1022/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
80756 |
Máy phân tích tư thế (Máy tập thăng bằng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1902/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
80757 |
Máy phân tích tự động CLOVER A1c |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
267 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ ITMED VINA |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
80758 |
Máy phân tích tự động HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
05B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
80759 |
Máy phân tích tự động đa chức năng (đông máu, miễn dịch, sinh hóa và điện giải) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1004721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
80760 |
Máy phân tích tự động đa chức năng cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
SNC/PL-04
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|