STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80751 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1003-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
80752 | Sứ nha khoa khoa không kim loại Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191396 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
80753 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 09220717 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|
80754 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01210718 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
80755 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1419/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực 17/05/2021 |
|
80756 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1336/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
80757 | Sứ thủy tinh nha khoa | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2793PL | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Phúc Đăng |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
80758 | Sứ đắp răng giả và dung dịch trộn sứ đắp răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 012-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/07/2022 |
|
|
80759 | Sữa rửa mặt thảo dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2985L | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
80760 | Sữa tắm gội trẻ em ANLA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3019 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|