STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80771 |
Máy phân tích điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
162-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
80772 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018302 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
80773 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1724/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
80774 |
Máy Phân tích Điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
QP004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
80775 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
52/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
80776 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
73/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
80777 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1062/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
80778 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
91/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
80779 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
30/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
80780 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
30/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|