STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80771 | Súng bắn xi dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 161/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
80772 | Súng bắn xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190228.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Còn hiệu lực 14/10/2019 |
|
80773 | Súng bơm áp lực đẩy xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/461 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
80774 | Súng bơm Thủy tinh thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20180041 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
80775 | Súng bơm thủy tinh thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181913 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚ THẮNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80776 | Súng bơm xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 819- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực 21/02/2021 |
|
80777 | Súng bơm xi măng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 13.2022/PALAMIX |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
80778 | Súng bơm xi măng (không Trocal) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 20/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Sản Xuất Việt Tường |
Còn hiệu lực 02/06/2019 |
|
80779 | Súng bơm xi măng PALAMIX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 417PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 11/02/2020 |
|
80780 | Súng bơm xi măng sinh học kèm dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt - KYPHON® Cement Delivery System | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 126/MED1117/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|