STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80781 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1763/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Ngọc Thủy Nhi |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
80782 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
12092023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
80783 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
029-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
80784 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
15/AB
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
80785 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1111192MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
80786 |
Máy li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
80787 |
Máy li tâm (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
319/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2023
|
|
80788 |
Máy li tâm dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
202/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
80789 |
Máy Li Tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
24-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
80790 |
Máy li tâm dùng trong y tế và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
21-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|