STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80811 | Ống nội phế quản 2 nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 004 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
80812 | Ống nội phế quản 2 nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/128 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
80813 | Ống nội phế quản Uniblocker | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1170/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị và Công Nghệ Tân Đại Thành |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
80814 | Ống nội phế quản Unibloker | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1170/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Đã thu hồi 02/07/2020 |
|
80815 | Ống nội phế quản/Ống nội khí quản 2 nòng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 354-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực 22/10/2020 |
|
80816 | Ống nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 034/JMX/0821 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
80817 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 11-22/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
80818 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH | 13/10-2022 |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
80819 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI | 01/2023/PL |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
80820 | Ống nội soi bàng quang – thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 911/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|