STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80821 | Tai nghe cho điện thế gợi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 03/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi 04/02/2020 |
|
80822 | Tai nghe cho điện thế gợi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 03/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
80823 | Tai nghe huyết áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
80824 | Tai nghe trợ thính Hearing Aid | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 474-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
80825 | Tại phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 2106/2022/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
80826 | Take-apart Bip.Coagul. Forceps | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT | 01/2021/210000030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
80827 | Tấm lót thấm hút cho trẻ em BABY CARE MAT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ | 02/2022-NK/HPMD |
Còn hiệu lực 11/06/2022 |
|
|
80828 | Tấm bảo vệ miệng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 316-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
80829 | Tăm Bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
80830 | Tăm bông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED1220 | CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|