STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80841 | Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80842 | Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80843 | Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80844 | Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80845 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80846 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80847 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80848 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80849 | Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
80850 | Mũi khoan nha khoa- Extra Fine Grit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|