STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80841 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3989-7 PL-TTDV | Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
80842 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3928-6 PL-TTDV/ 170000027 | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
80843 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4011-9 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
80844 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS | 014.2021/PLTTBYT-IDICS | Công ty cổ phần IDICS |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
80845 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 06/2022/KQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
80846 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 06-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
80847 | Tăm bông lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 758/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
80848 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1989/170000077/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần hoá chất thiết bị Phòng thí nghiệm và Công nghệ |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
80849 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021209/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
80850 | Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021302A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|