STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80871 | Máy đo nồng độ Bilirubin qua da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2023-007-M&B |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
80872 | Máy đo nồng độ CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 415/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
80873 | Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/167 |
Còn hiệu lực 22/07/2023 |
|
|
80874 | Máy đo nồng độ Glucose, Axit Uric, Cholesterol trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0410 /200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
80875 | Máy đo nồng độ Glucose, Axit Uric, Cholesterol trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA | 03/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
80876 | Máy đo nồng độ hemoglobin tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 303-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
80877 | Máy đo nồng độ Heparin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 371/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
80878 | Máy đo nồng độ o xy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1165/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
80879 | Máy đo nồng độ Ô xy và nhịp tim trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0596PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực 16/10/2021 |
|
80880 | Máy đo nồng độ oxi (Jumper Pulse Oximeter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 13321/210000003/PCBPL-BYT | Bà Trần Thị Bích Đào |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|